- Từ điển Anh - Việt
Travelling oven
Xem thêm các từ khác
-
Travelling platen
bàn di động (hàn ép), -
Travelling platform
sàn di động, sàn phẳng di động, -
Travelling post-office
bưu cục lưu động, -
Travelling representative
người đại diện bán hàng lưu động, -
Travelling rest
giá đỡ di động, lunet di động, giá đỡ di động, lunet di động, -
Travelling roller
con lăn xe tời (cần trục), bánh dẫn, con lăn dẫn, -
Travelling rope
cáp chạy, cáp di động, cáp dẫn động, -
Travelling rug
Danh từ: chăn du lịch, -
Travelling salesman
Danh từ: người đi chào hàng, người bán hàng rong, người chào hàng lưu động, người đi chào... -
Travelling scaffold
giàn giáo di động, -
Travelling screen
rây di động, -
Travelling shuttering
ván khuôn di động, -
Travelling space
khoảng cách tới đất (cần trục), -
Travelling staircase
thang máy, -
Travelling stay
lunet đỡ động, lunét đỡ động, kính đỡ động, giá đỡ động, -
Travelling steadyrest
lunet đỡ động, kính đỡ động, giá đỡ di động, giá đỡ động, -
Travelling table
bàn chạy, bàn di động, bàn chạy, bàn di động, -
Travelling time
thời gian chạy, thời gian dịch chuyển, -
Travelling wave
sóng lan truyền, sóng chạy, sóng truyền tới, miniature travelling-wave tube, đèn sóng chạy tiểu hình, miniature travelling-wave tube,... -
Travelling wave aerial
ăng ten sóng chạy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.