- Từ điển Anh - Việt
Travelling wave tube (TWT)
Xem thêm các từ khác
-
Travelling waveguide
ống dẫn sóng chạy, -
Travelling weigh hopper
phễu cân di động, -
Travelling winch
tời di động, -
Travelog
(từ mỹ, nghĩa mỹ) như travelogue, -
Travelogue
/ ´trævəlɔg /, Danh từ: phim hoặc buổi nói chuyện về du lịch hoặc thám hiểm, -
Travels
, -
Traversable
Tính từ: có thể đi ngang qua, có thể lội qua được, -
Traversal
chỗ cắt nhau, chỗ giao nhau, quét, sự cắt nhau, sự giao nhau, thanh ngang, -
Traverse
/ ´trævə:s /, Danh từ: sự đi ngang qua; nơi đi ngang, (toán học) đường ngang, thanh ngang, xà ngang,... -
Traverse control
số liệu kiểm tra đo tuyến, -
Traverse data
số liệu đo tuyến, -
Traverse feed
lượng chạy dao ngang, -
Traverse grinding
sự mài suốt, -
Traverse gripper
kẹp đòn (gánh), -
Traverse line
tuyến cắt, đường sườn, mặt cắt, -
Traverse motion
chuyển động ngang, chuyển động ngang, -
Traverse motor
động cơ chảy (dao) nhanh, -
Traverse net
lưới đường chuyền (cấp ii), lưới tam giác, lưới tam giác, -
Traverse net survey
đo vẽ lưới đường chuyền (cấp ii), lập lưới đường chuyến, -
Traverse net survey/traverse survey/secondary control survey
đo vẽ lưới đường chuyền (cấp ii),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.