- Từ điển Anh - Việt
Treasury receipts
Xem thêm các từ khác
-
Treasury remittance
gởi tiền ngân khố, -
Treasury secretary
bộ trưởng bộ tài chính, bộ trưởng tài chánh, -
Treasury securities
trái phiếu kho bạc, -
Treasury statement
bản báo cáo thu chi của kho bạc, bảng báo cáo thu chi kho bạc, báo cáo tài chánh của kho bạc, báo cáo tài chính của kho bạc,... -
Treasury stock
cổ phiếu thu hồi, cổ phiếu tồn kho, chứng khoán tài chính anh, chứng khoán tồn tại, chứng khoán tồn trữ, trái khoán công... -
Treasury surplus
số dư của kho bạc, -
Treasury suspense account
tài khoản tạm ghi của ngân khố, -
Treasury tax and loan (tt&l) account
tài khoản thuế và cho vay của ngân khố, -
Treasury warrant
chứng khế kho bạc, -
Treasury workstation
hệ thống hoạt động về ngân quỹ tồn (phòng ngân quỹ), -
Treat
/ tri:t /, Danh từ: sự thết đãi; tiệc, buổi chiêu đãi, Điều vui sướng, điều vui thích, điều... -
Treat contents
nội dung hợp đồng, -
Treat of Rome
hiệp Ước roma, -
Treat of economic cooperation
điều ước hợp tác kinh tế, -
Treat on International Commercial Law
điều ước luật thương mại quốc tế, -
Treat somebody like dirt/a dog
Thành Ngữ:, treat somebody like dirt/a dog, (thông tục) coi ai chẳng ra gì -
Treat with one's creditor
thương lượng với chủ nợ của mình, -
Treat with one's creditors (to...)
thương lượng với (các) chủ nợ của mình, -
Treat with rubber
xử lý tẩm cao su,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.