- Từ điển Anh - Việt
Treaty contents
Xem thêm các từ khác
-
Treaty of Rome
hiệp ước rôma, -
Treaty of Stockholm
hiệp ước stockholm, hiệp ước syockholm, -
Treaty of amity and commerce
điều ước thông thương hữu hảo, hiệp ước thông thương hữu hảo, -
Treaty of commerce
hiệp định thương mại, -
Treaty of commerce and navigation
hiệp ước thương mại và hàng hải, điều ước thông thương và hàng hải, hiệp ước thông thương và hàng hải, -
Treaty of economic cooperation
hiệp ước hợp tác kinh tế, -
Treaty on International Commercial Law
hiệp ước luật thương mại quốc tế (montevideo, 12.2.1889), -
Treaty particulars
trích yếu hợp đồng, -
Treaty port
Danh từ: hải cảng mở (theo quy định của hiệp ước) cho thương mại nước ngoài, cảng theo hiệp... -
Treaty powers
các quyền hạn của hiệp ước, -
Treaty protection
sự bảo vệ điều ước, sự bảo vệ hiệp ước, -
Treaty ratification
sự phê chuẩn hiệp ước, -
Treaty reinsurance
tái bảo hiểm thỏa thuận, -
Treaty wording
văn bản, văn từ của điều ước, văn bản hợp đồng, -
Treble
/ trebl /, Tính từ: gấp ba, ba lần; bội ba, (âm nhạc) kim; cao, tép (cao về âm), Danh... -
Treble-rivet joint
mối nối đinh tán ba dãy, -
Treble boost
sự tăng bổng, -
Treble chance
Danh từ: trò đánh cá bóng đá (trong đó người ta cố đoán trước (xem) những trận nào đội... -
Treble compensation
sự bù âm bổng, -
Treble control
điều chỉnh âm bổng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.