- Từ điển Anh - Việt
Trehalose
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(hoá học) trihaloza
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Treinforced brick masonry
khối xây gạch có (gia cố) cốt thép, sư xây gạch có (gia cốt) cốt thép, -
Trek
/ trek /, Danh từ: chuyến đi vất vả, sự di cư; chuyến đi di cư (bằng xe bò..), Đoạn đường... -
Trekked
, -
Trekking
, -
Trellis
/ ´trelis /, Danh từ: giàn mắt cáo, lưới mắt cáo; rèm mắt cáo; hàng rào mắt cáo ( (cũng) trellis-work),... -
Trellis-work
Danh từ: giàn mắt cáo, lưới mắt cáo; rèm mắt cáo; hàng rào mắt cáo (như) trellis, hàng rào mắt... -
Trellis Coded Modulation (TCM)
điều chế được mã hóa dạng lưới mắt cáo, -
Trellis bin
bunke lưới, bunke mắt cáo, -
Trellis bridge
cầu dàn, -
Trellis drainage
mạng sông dạng lưới, lưới sông, -
Trellis fence
rào lưới, rào thoáng, rào thưa, rào tường hoa, -
Trellis girder
rầm hoa, giàn hoa, giàn mắt cáo, -
Trellis post
cột tháp lưới mắt cáo, -
Trellis tower
tháp dạng mắt lưới, -
Trellis vault
vòm mắt cáo, -
Trellis window
cửa sổ có lưới sắt, -
Trellis work
công trình giàn mắt cáo, lưới mắt cáo, giàn mắt cáo, -
Trellised
Tính từ: hình mắt cáo, -
Trellised veranda(h)
mái hiên có giàn cây leo, -
Trellised veranda (h)
mái hiên có giàn dây leo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.