- Từ điển Anh - Việt
Tremblingly
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Phó từ
Run cầm cập
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Trembly
Tính từ: (thông tục) bị run, (thông tục) bị rung, i felt all trembly, tôi cảm thấy run như dẽ -
Tremcards
thẻ cấp cứu, -
Tremellose
Tính từ: có keo, -
Tremendous
/ trɪˈmɛndəs /, Tính từ: ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội, trầm trọng, (thông tục)... -
Tremendously
Phó từ: ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội, (thông tục) rất lớn, bao la, to lớn, (thông... -
Tremendously High Frequency (THF)
tần số cực cao, -
Tremie
ống đổ bê tông, tremie, máy dùng để đổ bê tông hay vữa lỏng dưới nước. -
Tremie concrete
bê tông đổ dưới nước, bê tông đổ trong nước, -
Tremie method of concreting
phương pháp đổ bêtông bằng ống đứng, -
Tremie method of placing concrete underwater
phương pháp đổ bê-tông dưới nước, -
Tremie pipe
ống đổ bêtông dưới nước, -
Tremie seal
bịt trong ống đổ bê-tông duới nước, -
Tremogram
biểu đồ run, biểu đồ rung, -
Tremolabile
dễ mất hoạt tính do lắc, -
Tremolite
/ ´tremə¸lait /, danh từ, (khoáng vật học) tremolit, -
Tremolo
/ ´tremə¸lou /, Danh từ, số nhiều tremolos: (âm nhạc) sự vê; giọng vê, tiếng vê (âm run rẩy... -
Tremophobia
ám ảnh sợ run, -
Tremor
/ ´tremə /, Danh từ: sự run; sự rùng mình, cơn rùng mình (vì sợ hãi..), sự rung rinh, sự rung động,... -
Tremor linguae
rung lưỡi, -
Tremor mercurialis
run ngộ độc thủy ngân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.