- Từ điển Anh - Việt
Trench digger
Mục lục |
Kỹ thuật chung
máy đào hào
máy đào rãnh
Xây dựng
máy đào hào
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Trench digging
đào hào, sự đào hào, -
Trench drain
sự tiêu nước qua hào, hào tiêu nước, -
Trench excavating plant
máy đào hào, máy đào hào, -
Trench excavation
đào máng, đào rãnh, sự đào hào, -
Trench excavator
máy xúc đào hào, máy sẻ rãnh, máy đào hào, máy đào mương, máy đào rãnh, máy xẻ rãnh, -
Trench fever
danh từ, (y học) bệnh sốt chiến hào, -
Trench filling machine
máy lấp hào, -
Trench foot
Danh từ: (y học) chứng bợt da chân (do dầm nước lâu), -
Trench hammer
búa đầm hào, -
Trench hoe
máy cạp rãnh, máy đào mương, -
Trench landfill
sự lấp đất hào, sự lấp đất rãnh, -
Trench lung
(chứng) phổi chiến hào, -
Trench mesh
mạng lưới [rãnh, hào], -
Trench method
phương pháp đào mương, -
Trench mortar
danh từ, (quân sự) súng cối tầm ngắn, -
Trench of draining water
mương tiêu nước, -
Trench opening
sự đào rãnh, -
Trench plough
máy cày hào, máy đào hào kiểu cày, -
Trench rammer
dụng cụ đầm hào, -
Trench sheeting
sự gia cố tường đất, sự ốp hào, sự ốp mương,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.