Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tri

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Hình thái ghép
ba
tripartite
ba bên
Chia ba
trisect
chia làm ba
Gồm ba
triweekly
tạp chí ra ba tuần một lần

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tri-cone bit drilling

    mũi khoan kiểu 3 côn,
  • Tri-square file

    giũa tam giác, giũa ba cạnh, giũa ba mặt,
  • Tri-state

    ba trạng thái, tri-state output, ngõ ra ba trạng thái
  • Tri-state output

    ngõ ra ba trạng thái,
  • Tri-stimulus

    ba màu cơ bản để tạo hình ảnh (trong video),
  • Triable

    / ´traiəbl /, Tính từ: có thể thử, làm thử được, (pháp lý) có thể xử, có thể xét xử được,...
  • Triacetate

    Danh từ: (hoá học) trixetat,
  • Triacid

    triaxit,
  • Triacontahedral

    Tính từ: có ba mươi mặt (tinh thể),
  • Triad

    / ´traiæd /, Danh từ: nhóm ba người, bộ ba, ( triad) hội tam hoàng (tổ chức bí mật của người...
  • Triadelphous

    Tính từ: (thực vật học) ba bó nhị,
  • Triadic

    có ba toán hạng, ba ngôi, triadic operation, phép toán ba ngôi
  • Triadic operation

    phép toán ba ngôi,
  • Triage

    / ´traiidʒ /, Danh từ: việc chọn để chữa theo thứ tự nguy cấp (các binh sĩ bị thương trong...
  • Triage coffee

    cà phê hạt nhỏ,
  • Triagonal

    (adj) ba góc, thuộc tam giác,
  • Triagular

    Toán & tin: (thuộc) tam giác,
  • Trial

    / 'traiəl /, Danh từ: sự thử nghiệm; cuộc thử nghiệm, (pháp lý) việc xét xử, sự xử án; phiên...
  • Trial-and- error method

    phương pháp thử sai,
  • Trial-and-error method

    phương pháp tử-và-sai, phương pháp thử lại, phương pháp đúng dần, phương pháp thử, phương pháp thử dần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top