- Từ điển Anh - Việt
Trial-manufacture
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kinh tế
chế tạo thử
chế tạo thử, sản xuất thử
sản xuất thử
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Trial Burn
Đốt thử, một cuộc kiểm tra lò đốt, trong đó khí thải được giám sát để có sự xuất hiện các hợp chất hữu cơ,... -
Trial and error
Thành Ngữ: thử nghiệm và sai lầm, trial and error, phương pháp thử và sai -
Trial and error method
phương pháp thử vi sai, phương pháp thử và sai, -
Trial assembly
sự lắp kiểm tra, -
Trial balance
bảng cân đối kiểm tra, bảng tính thử, cân đối tạm, cân tạm số, trial balance after closing, bảng cân đối kiểm tra sau khi... -
Trial balance after closing
bảng cân đối kiểm tra sau khi kết toán, -
Trial balance before closing
bảng cân đối kiểm tra trước khi kết toán, -
Trial balance book
sổ cân đối, sổ cân đối tạm, sổ tính thử, sổ kết số, -
Trial balance books
sổ cân đối, sổ cân số tạm, sổ tính thử, sổ kết số, -
Trial balance of balances
bảng cân đối kiểm tra các số dư, -
Trial balance of totals
bảng cân đối kiểm tra tổng cộng, -
Trial batch
mẻ trộn thí nghiệm, mẻ trộn thử, mẻ thử, -
Trial batch of concrete
mẻ bêtông trộn thử, -
Trial book
sổ tạm, -
Trial bore
lỗ khoan thăm dò, lỗ khoan thăm dò, -
Trial bore, exploratory boring
lỗ khoan thăm dò, -
Trial boring
sự khoan thí nghiệm, sự khoan thử, lỗ khoan thử (thăm dò dầu khí), sự khoan lấy mẫu, -
Trial calculation
đánh giá thử, sự tính thử, -
Trial case
hộp kính thử mắt, -
Trial course
vết thử (xe),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.