- Từ điển Anh - Việt
Triangular Prat truss
Xem thêm các từ khác
-
Triangular arrangement
bố trí tam giác, -
Triangular bandage
băng tam giác, -
Triangular beam
dầm hoa hình tam giác, -
Triangular bone
xương tháp, -
Triangular cam
cam tam giác, -
Triangular cartilage of nose
sụn mũi bên, -
Triangular cartilageof nose
sụn mũi bên, -
Triangular center
mũi tâm ba cạnh, -
Triangular chord lattice
lưới biên giàn hình tam giác, -
Triangular distribution
phân phối tam giác, -
Triangular earth electrode
điện cực 3 chấu (bougie), -
Triangular error
sai số khép tam giác, -
Triangular file
dũa ba cạnh, dũa tam giác, giữa tam giác, giữa ba cạnh, giữa ba mặt, cái giũa ba cạnh, cái giũa tam giác, giũa tam giác, giũa... -
Triangular fillet
mối hàn ba góc, -
Triangular fold
nếp gấp (hình) tam giác, nếp tam giác, -
Triangular fossa of auricle
hố thuyền, hố tam giác vành tai, -
Triangular frame with supplementary studs and hangers
hệ thanh xiên tam giác có thanh chống phụ, -
Triangular framing
khung tam giác, giàn hệ tam giác, hệ thanh xiên tam giác, -
Triangular girder
giàn hoa tam giác, -
Triangular iron
sắt tam giác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.