- Từ điển Anh - Việt
Tricking
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự trang điểm, sự tô điểm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Trickish
Tính từ: mưu mô, xảo trá, xỏ lá, lắm thủ đoạn, giảo hoạt; quỷ quyệt, -
Trickle
/ trikəl /, Danh từ: dòng chảy nhỏ giọt (nước), ( + of something) số lượng nhỏ đến từ từ,... -
Trickle Irrigation
tưới nhỏ giọt, phương pháp mà nước nhỏ từng giọt xuống đất từ các ống khoét lỗ hay ống xuất. -
Trickle charge
nạp ắc quy từ từ, điện tích bù, đóng nạp duy trì, phụ nạp (cho acquy), sự nạp điện dòng nhỏ, sự nạp nhỏ giọt, sự... -
Trickle charger
Danh từ: thiết bị để nạp điện từ từ liên tục vào bình ắc quy, Ô... -
Trickle down
chảy xuống, dòng chảy xuống, -
Trickle down theory
thuyết thấm nhập, -
Trickle hydrodesulfurization
hoạt động loại bỏ khí sunfua, -
Trickle irrigation
tưới phun, -
Trickled
, -
Tricklet
Danh từ: tia nhỏ, dòng nhỏ, -
Trickling
sự chảy từng giọt, sự phun mưa, sự rò rỉ, rò rỉ [sự rò rỉ], -
Trickling Filter
bộ lọc nhỏ giọt, một hệ thống xử lý thô trong đó nước thải nhỏ từng giọt lên nền đá hoặc một vật liệu khác... -
Trickling cooler
thiết bị lạnh kiểu phun, -
Trickling filter
biofin nhỏ giọt, bộ lọc nhỏ giọt, thiết bị lọc nhỏ giọt, -
Trickling odorizer
máy đếm giọt, -
Trickling tower
tháp tưới, -
Trickling water
nước chảy chậm, nước nhỏ giọt, -
Tricks
, -
Tricks of fortune
Thành Ngữ:, tricks of fortune, những trò trở trêu của số mệnh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.