- Từ điển Anh - Việt
Trifocal glass
Xem thêm các từ khác
-
Trifocal lenses
kính ba tròng, -
Trifoliate
/ ¸trai´foulieit /, Tính từ: (thực vật học) có ba lá chét (lá kép), có lá kép ba lá chét (cây),... -
Trifoliosis
chứng ngộ độc cỏ ba lá, -
Trifolium
hình ba lá, -
Triforium
Danh từ, số nhiều triforia: bao lơn đầu nhà thờ, nơi dành cho ban hát của nhà thờ, tri-fo-ri-um,... -
Triform
/ ´trai¸fɔ:m /, Tính từ: có ba dạng, -
Trifurcate
Tính từ: chẻ ba, xẻ ba; ba nhánh, Động từ: rẽ ba, ba ngả, ba nhánh,... -
Trifurcated
Tính từ: rẽ ba; ba nhánh, -
Trifurcating box
hộp nối rẽ ba, hộp nối rẽ ba nhánh, hộp rẽ ba, -
Trifurcating joint
mối nối rẽ ba, -
Trifurcation
Danh từ: sự rẽ ba, chỗ rẽ ba (của con đường), chỗ ngã ba, nút ba nhánh, sự rẽ ba, chia ba cành,... -
Trig
/ trig /, guốc hãm, guốc phanh, (v) hãm, chèn, guốc hãm, guốc phanh, hãm (xe), chèn, tính từ, chỉnh tề, bảnh bao, gọn gàng, ngoại... -
Trig table
bàn lượng giác, -
Trigamist
Danh từ: người ba vợ; người ba chồng, -
Trigamous
Tính từ: có ba vợ; lấy ba chồng, -
Trigamy
Danh từ: chế độ lấy ba vợ; chế độ lấy ba chồng, -
Trigastric
bathân (cơ), -
Trigeminal
/ trai´dʒeminəl /, Danh từ: dây thần kinh sinh ba, ba cấu trúc, cấu trúc bậc ba, dây thần kinh sọ... -
Trigeminal ganglion
hạch dây thần kinh sinh ba, hạch bán nguyệt, -
Trigeminal impression of temporal bone
hố dây thần kinh sinh ba, hố hạch gasser,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.