- Từ điển Anh - Việt
Trilocular
Mục lục |
/trai´lɔkjulə/
Thông dụng
Tính từ
(thực vật học) có ba ô
Chuyên ngành
Y học
có ba ngăn, có ba ô
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Trilogy
/ 'triləʤi /, Danh từ: bộ ba bản bi kịch (cổ hy lạp), tác phẩm bộ ba, -
Trilogy of fallot
tam chứng fallot, -
Trim
/ trim /, Danh từ: sự cắt tỉa (tóc..), Đồ trang trí (đính vào quần áo, đồ gỗ..), sự ngăn... -
Trim(ming) flap
cánh tà điều chỉnh cân bằng, cánh tà tạo thế ổn định, -
Trim(ming) tank
két cân bằng tải trọng, -
TrimZ
, -
Trim (metal trim)
khung kim loại, -
Trim by the bow
sự chúi mũi (tàu), -
Trim by the stern
sự chúi đuôi (tàu), -
Trim costs
cắt bớt phí tổn, -
Trim costs (to...)
giảm bớt phí tổn, -
Trim crop
bằng xén tỉa, -
Trim end
đầu xén, điểm mút xén, -
Trim joist
dầm phụ, đòn đỡ dầm, đệm dầm, đòn đỡ rầm, gối dầm, rầm phụ, -
Trim marks
dấu xén, -
Trim panel
tấm trang trí, trim panel release tool, dụng cụ tháo tấm trang trí -
Trim panel release tool
dụng cụ tháo tấm trang trí, -
Trim point
điểm cân bằng, -
Trim ratio
dộ chúi, tỷ số giữa độ chúi và chiều dài tàu, -
Trim removal
loại bỏ biên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.