- Từ điển Anh - Việt
Trimming knife
Xem thêm các từ khác
-
Trimming lathe
máy tiện cắt đứt, -
Trimming machine
máy bạt bavia, máy sửa (mép), máy sửa gờ, máy sửa rìa xờm, máy cắt mép, máy xén, máy bạt bavia, máy gọt rìa xờm, máy... -
Trimming pilot
hoa tiêu thuê cho một chuyến đi (không thuộc biên chế trên tàu), -
Trimming plane
tấm lái nằm ngang, -
Trimming potentiometer
chiết áp vi chỉnh, chiết áp tinh chỉnh, -
Trimming resistor
điện trở tinh chỉnh, -
Trimming resolution
độ phân giải tinh chỉnh, -
Trimming screw
vít điều chỉnh được, vít tinh chỉnh, -
Trimming shears
máy cắt (đứt) mép, -
Trimming table
bàn làm sạch rau quả, bàn mổ cá, -
Trimming the bushes
chạy tàu quá gần bờ, -
Trimmings
biên giấy, phoi cắt, phoi bào, đồ phụ tùng, wet trimmings, phoi bào thô -
Trimmings truck
xe chở thịt, -
Trimness
Danh từ: tính chất ngăn nắp, tính chất gọn gàng, tính chất chỉnh tề, -
Trimolecular
/ ¸traimə´lekjulə /, Tính từ: thuộc ba phân tử, Hóa học & vật liệu:... -
Trimonthly
/ trai´mʌnθli /, phó từ, xảy ra từng quý ba tháng một, -
Trimorph
Danh từ: cấu trúc ba dạng, cấu trúc ba hình, -
Trimorphic
Tính từ: ba dạng, ba hình, ba hình, tam tinh, -
Trimorphism
Danh từ: hiện tượng ba dạng, hiện tượng ba hình, hiện tượng ba hình, hiện tượng tam tinh (hóa... -
Trimorphous
Tính từ: ba dạng; ba hình, ba hình, có ba dạng, tam tinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.