- Từ điển Anh - Việt
Trinary
Mục lục |
/´trainəri/
Thông dụng
Tính từ
Do ba bộ phận hợp thành
Dựa trên số ba
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Trindle
Danh từ: (phương ngữ anh) vật hình nhẫn (bánh xe...), Nội động từ:... -
Trine
/ train /, Tính từ: gấp ba lần, bằng ba lần, (thiên văn học) cách nhau 120 độ (hành tinh),Trineural
(thuộc) badây thần kinh,Trineuric
có ba nơron,Tringle
thanh sắt treo màn, Danh từ: thanh sắt để treo màn, thanh chống giật (trên mâm pháo),Trinidad and Tobago
/'trinidæd ənd tə'beigəʊ/,Trinidad asphalt
aftan triniđađ,Trinidad pitch
atphan triniđad,Triniscope
tam kính,Trinitarian
/ ¸trini´tɛəriən /, Danh từ: người tin thuyết ba ngôi một thể,Trinitrated
đã trinitrat hóa, trinitrat,Trinitrophenol
see picricacid.,Trinitroresorcinol
axít styphnic,Trinitrotoluene
Danh từ: trinitrôtôluen (một loại thuốc nổ mạnh), trinitrotoluen ch3c5h2 (no2) 3, thuốc nổ tnt,Trinitrotoluene (TNT)
trinitrotoluen,Trinity
/ ´triniti /, Danh từ: nhóm ba (người, vật); bộ ba, ( the trinity) ba ngôi một thể; chúa ba ngôi (sự...Trinity House
Danh từ: ( trinity house) tổ chức anh cho phép lái tàu và gìn giữ các phao, đèn biển, hiệp hội...Trinity house
tổ chức (anh) cho phép lái tàu và giữ gìn các phao (đèn biển),Trinity sunday
Danh từ: ( trinityỵsunday) ngày chủ nhật ba ngôi (ngày chủ nhật sau ngày thánh thể giáng lâm),...Trinity term
Danh từ: ( trinity term) khoá học hè ở một số trường đại học, phiên xử, hoặt động luật...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.