- Từ điển Anh - Việt
Trite
Mục lục |
/trait/
Thông dụng
Tính từ
Lặp đi lặp lại, cũ rích, mòn, sáo, nhàm (về một thành ngữ, một ý kiến...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Triteness
/ ´traitnis /, danh từ, tính chất lặp đi lặp lại, tính chất cũ rích, tính chất mòn, tính chất sáo, tính chất nhàm (của... -
Tritheism
Danh từ: thuyết ba ngôi phân biệt ( chúa cha, chúa con và chúa thánh thần là ba đấng khác nhau),... -
Tritheist
Danh từ: người theo thuyết ba ngôi phân biệt, -
Tritheistic
(thuộc) thuyết ba ngôi phân biệt, -
Tritiate
đánh dấu bằng triti (hidro phóng xạ), -
Tritiated compound
hợp chất triti hóa, -
Tritiated water
nước triti, -
Triticeal cartilage
sụn thóc, -
Triticeous
giống hạt thóc, -
Triticeous cartilage
sụn thóc, -
Triticeous node
sụn thóc, -
Triticeous nodule
sụn thóc, -
Triticeousnode
sụnthóc, -
Triticeousnodule
sụnthóc, -
Tritium
/ ´tritiəm /, Danh từ: (hoá học) triti (đồng vị phóng xạ của hydro có khối lượng gấp ba hydro... -
Tritium extraction
sự chiết tách triti, -
Tritomite
Danh từ: (khoáng vật học) tritomit, -
Triton
/ traitn /, Danh từ: ( triton) (thần thoại,thần học) thần nửa người nửa cá, (động vật học)... -
Tritone
/ ´trai¸toun /, Danh từ: (âm nhạc) quãng ba cung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.