- Từ điển Anh - Việt
Trolley line
Xem thêm các từ khác
-
Trolley pole
cần xe điện, cần bánh vẹt (xe điện), cần xe điện (lấy điện từ dây nuôi tới xe điện), cần lấy điện, -
Trolley shoe
guốc tiếp xúc, guốc lấy điện, guốc cần vẹt (xe điện), -
Trolley stopper
chốt chặn con lăn (trên đường treo), -
Trolley system
hệ ôtô điện, hệ xe điện bánh lốp, -
Trolley tangent
hệ thống lấy điện qua cần vẹt, -
Trolley wheel
puli mỏ vẹt (xe điện), -
Trolley wire
dây cần vẹt (xe điện), dây nuôi xe chạy điện (treo cao), -
Trolleybus
ô tô điện (bánh hơi), -
Trolling
, -
Trolling-spoon
Danh từ: mồi câu hình thìa (như) troll, -
Trollop
/ ´trɔləp /, Danh từ: gái xề, người đàn bà lôi thôi lếch thếch, người đàn bà nhếch nhác,... -
Trollopy
/ ´trɔləpi /, tính từ, (thuộc) người đàn bà nhếch nhác, (thuộc) gái điếm, -
Trolly
/ ´trɔli /, như trolley, -
Trombicular
mạt phân bố rộng, mạt mùa gặt ấu trùng ký sinh có sáu chân, -
Trombiculiasis
bệnh nhiễm trombicula(một loài ve), -
Trombidiiasis
bệnh nhiễm trombicula(một loài ve), -
Trombone
/ trɔm´boun /, Danh từ: (âm nhạc) kèn trombon, Cơ - Điện tử: mối... -
Trombone (folded dipole)
dây trời lưỡng cực uốn cong, -
Trombonist
/ trɔm´bounist /, danh từ, người thổi kèn trombon, -
Trometamol
loại thuốc lợi niệu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.