- Từ điển Anh - Việt
Trophoneurotic ulcer
Xem thêm các từ khác
-
Trophoneuroticatrophy
teo loạn thần kinh dinh dưỡng., -
Trophonosis
bệnh do dinh dưỡng, -
Trophonucleus
nhân dinh dưỡng, -
Trophopathia
bệnh dinh dưỡng, -
Trophopathic hepatitis
viêm gan thiếu dinh dưỡng, -
Trophopathy
bệnh dinh dưỡng, -
Trophoplasm
chất dinh dưỡng tế bào, -
Trophoplast
thể hạt, -
Trophospongium
mạng ống nội bào, -
Trophotaxis
sự hướng chất dinh dưỡng, -
Trophotherapy
liệu pháp thực chế, -
Trophotropic
hướng chất dinh dưỡng, -
Trophotropism
tính hướng dinh dưỡng, -
Trophozoite
Danh từ: (sinh vật học) cá thể dinh dưỡng (giai đoạn trưởng thành của bào tử động), dưỡng... -
Trophy
/ 'troufi /, Danh từ: chiến tích; chiến lợi phẩm, vật kỷ niệm chiến thắng (trong chiến tranh..),... -
Tropia
lác, -
Tropic
/ ´trɔpik /, Danh từ: (địa lý,địa chất) chí tuyến (vĩ độ 23 độ 27 bắc hoặc nam), ( the tropics)... -
Tropic amnesia
chứng quên ( mất trí nhớ ) vùng nhiệt đới, -
Tropic bird
Danh từ: chim biển nhiệt đới, -
Tropic higher high water
nước lớn cao triều tropic,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.