Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trouper

Mục lục

/´tru:pə/

Thông dụng

Danh từ

Thành viên của một gánh hát, thành viên của một đoàn kịch
(thông tục) người trung thành đáng tin cậy
Diễn viên giàu kinh nghiệm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trouser

    / trauzəz /, Tính từ: của quần, cho quần, trouser buttons, cúc quần, trouser pockets, túi quần, a trouser...
  • Trouser-suit

    Danh từ: bộ áo vét và quần dài của phụ nữ,
  • Trousering

    / ´trauzəriη /, danh từ, vải may quần,
  • Trousers

    / ´trauzə:z /, Danh từ số nhiều: quần (đồ mặc ở ngoài phủ kín hai chân từ thắt lưng cho đến...
  • Trousers joint

    mối nối kiểu ống quần, ống nối rẽ đôi,
  • Trousseau

    / ´tru:sou /, Danh từ, số nhiều .trousseaux, trousseaus: Đồ đạc đem về nhà chồng (nhất là trước...
  • Trousseaux

    Danh từ số nhiều của .trousseau: như trousseau,
  • Trout

    / traut /, Danh từ, số nhiều .trout: (động vật học) cá hồi, thịt cá hồi, Nội...
  • Troutlet

    Danh từ: cá hồi nhỏ,
  • Troutling

    như troutlet,
  • Trouton's constant

    hằng số trouton,
  • Trouton's rule

    quy tắc trouton,
  • Trouty

    Tính từ: có nhiều cá hồi (sông),
  • Trouvaille

    / ¸tru:´va:i /, Danh từ: một phát hiện bất ngờ, độc đáo, Ý kiến độc đáo,
  • Trouveøre

    danh từ nhà thơ kể chuyện (ở phía bắc nước pháp, (thế kỷ) 11 - 14),
  • TrouvÌre

    Danh từ: nhà thơ kể chuyện (ở phía bắc nước pháp, (thế kỷ) 11 - 14),
  • Trove

    Tính từ: tìm ra, Danh từ: vật tìm ra,
  • Trover

    / ´trouvə /, Danh từ: (pháp lý) sự kiện đòi trả lại tài sản bị người khác chiếm đoạt bất...
  • Trow

    / trou /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nghĩ; tin tưởng, Hình Thái...
  • Trowel

    / ´trauəl /, Danh từ: (kiến trúc) cái bay (của thợ nề), (nông nghiệp) cái xẻng bứng cây (để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top