- Từ điển Anh - Việt
Truck stop
Xem thêm các từ khác
-
Truck system
Danh từ: (sử học) chế độ trả lương bằng hiện vật (như) truck, chế độ trả lương bằng... -
Truck tank
xe téc, -
Truck tire
lốp xe tải, -
Truck tractor
máy kéo (dùng để kéo xe móc hậu), máy kéo xe tải, -
Truck train
đoàn xe tải, -
Truck tyre
lốp xe tải, -
Truck wheel
bánh xe tải, -
Truck wrench
chìa vặn bu-lông đường ray, -
Truckage
/ ´trʌkidʒ /, Danh từ: sự chở bằng xe ba gác, sự chở bằng xe tải, sự chở bằng toa chở hàng,... -
Truckdriver
tài xế xe tải nặng, -
Trucked
, -
Trucker
/ ´trʌkə /, Danh từ: người lái xe tải, Kỹ thuật chung: người lái... -
Truckful
Danh từ: xe (đầy), toa (đầy), -
Trucking
/ ´trʌkiη /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự vận chuyển bằng xe tải, sự vận chuyển bằng... -
Trucking bill of lading
vận đơn của công ty vận tải đường bộ, vận đơn xe tải, -
Trucking charges
vận phí vận tải bằng xe tải, vận phí vận tải đường bộ, -
Trucking company
công ty vận tải đường bộ, -
Trucking contractor
nhà thầu xa vận, -
Trucking network
mạng đường dài, mạng đường trục chính, -
Trucking operation
vận chuyển bằng ôtô,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.