- Từ điển Anh - Việt
True ruby
Xem thêm các từ khác
-
True run list
danh sách chạy đúng, -
True running
sự chạy chính xác, sự chạy đúng, -
True skin
da thật, chânbì, bì, -
True slip ratio
độ trượt thực tế (chân vịt), -
True solution
dung dịch thực, dung dịch chuẩn thực, -
True solvent
dung môi hoạt hóa, dung môi thực, -
True south
phương nam thực, -
True spice
giá chân chính, giá thật, -
True strain
sự biến dạng thực, -
True stress
ứng xuất thực, ứng suất thực, ứng suất đúng, ứng suất thực, -
True temperature
nhiệt độ thực, -
True to life
Thành Ngữ:, true to life, rất gần gũi với cuộc sống thực tế -
True to sample
đúng với hàng mẫu, -
True type
thực ấn mẫu, -
True unit weight
tỷ trọng thực tế, -
True up
hiệu chỉnh các bộ phận (một động cơ), bào mặt, điều chỉnh bộ phận máy, điều chỉnh bộ phận (máy), điều chỉnh... -
True value
giá trị đúng, gía trị thực, giá trị thực, trị số thực, giá trị thực, giá trị thật, -
True vapour process
quá trình cracking pha hơi, -
True velocity
tốc độ thực, -
True vocal cord
dây thanh âm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.