- Từ điển Anh - Việt
Trumpery
Mục lục |
/´trʌmpəri/
Thông dụng
Danh từ
Đồ loè loẹt vô giá trị, hàng mã
Vật tạp nhạp, vật vô giá trị
Lời nhảm nhí dại dột
Tính từ
Chỉ tốt mã, hào nhoáng bề ngoài; vô dụng; không có giá trị
- trumpery jewels
- đồ nữ trang chỉ hào nhoáng bề ngoài, đồ nữ trang giả
(nghĩa bóng) chỉ đúng bề ngoài (lời nói...); rẻ tiền; bên ngoài hào nhoáng nhưng giả dối (người)
- trumpery argument
- lập luận chỉ đúng bề ngoài
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bosh , cheap , cheesy , deception , deceptive , falsehood , gaudy , malarky , nonsense , paltry , rubbish , shoddy , showy , tawdry , trash , trash.--a.worthless , trashy , trickery , useless , worthless
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Trumpet
/ ´trʌmpit /, Danh từ: (âm nhạc) kèn trompet, tiếng kèn trompet, người thổi trompet (ở ban nhạc),... -
Trumpet-call
Danh từ: tiếng kèn gọi, tiếng kèn xung trận (nghĩa bóng), -
Trumpet-fish
cá loa kèn, -
Trumpet-like shape estuary
cửa sông hình loa, -
Trumpet arch
mái vòm cuốn, vòm cuốn, -
Trumpet cooler
giàn ống làm nguội, -
Trumpet inlet
đất lấy nước hình loa, -
Trumpet interchange
nút liên thông kiểu trompet, -
Trumpet junction
nút giao loa kèn, -
Trumpet like shape estuary
cửa sông hình loa, -
Trumpet shape
hình kèn trumpet, -
Trumpet shell
Danh từ: Ốc tù và, -
Trumpet vault
mái cuốn, -
Trumpeter
/ ´trʌmpitə /, Danh từ: lính kèn (người thổi kèn trompet, đặc biệt là lính kỵ binh thổi kèn... -
Trumplate
Để hình loa của mấu neo dự ứng lực, -
Trumps
, -
Trun rib
xương sườn thật., -
Truncal
Tính từ: (thuộc) thân (người, cây...); (thuộc) vòi (voi), thuộc thân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.