Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trumpery

Mục lục

/´trʌmpəri/

Thông dụng

Danh từ

Đồ loè loẹt vô giá trị, hàng mã
Vật tạp nhạp, vật vô giá trị
Lời nhảm nhí dại dột

Tính từ

Chỉ tốt mã, hào nhoáng bề ngoài; vô dụng; không có giá trị
trumpery jewels
đồ nữ trang chỉ hào nhoáng bề ngoài, đồ nữ trang giả
(nghĩa bóng) chỉ đúng bề ngoài (lời nói...); rẻ tiền; bên ngoài hào nhoáng nhưng giả dối (người)
trumpery argument
lập luận chỉ đúng bề ngoài


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bosh , cheap , cheesy , deception , deceptive , falsehood , gaudy , malarky , nonsense , paltry , rubbish , shoddy , showy , tawdry , trash , trash.--a.worthless , trashy , trickery , useless , worthless

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top