- Từ điển Anh - Việt
Truncation
Mục lục |
/trʌη´keiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự chặt cụt, sự cắt cụt
Chuyên ngành
Xây dựng
cụt [sự chặt cụt]
Cơ - Điện tử
Sự cắt cụt, sự cắt vát, sự xén
Sự cắt cụt, sự cắt vát, sự xén
Hóa học & vật liệu
sự vát
Toán & tin
sự chặt cụt; sư bỏ hết các số hạng
Kỹ thuật chung
sự cắt bỏ
sự cắt cụt
sự cắt xén
sự chặt cụt
sự xén bớt
Kinh tế
cắt bỏ
cắt xén
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Truncation (e.g. of a string)
cắt xén (một chuỗi), -
Truncation condition
điều kiện cắt cụt, -
Truncation error
lỗi làm tròn, sai số cụt, lỗi cắt cụt, lỗi cắt xén, -
Truncation method
phương pháp chặt cụt, -
Truncation noise
tiếng ồn (cắt) ngắn cụt, -
Truncheon
/ ´trʌntʃən /, Danh từ: dùi cui (của cảnh sát), gậy, baton (tượng trưng quyền lực), Ngoại... -
Trunci intestinales
thân mạch bạch huyết ruột non, -
Trunci lumbales
thân mạch bạch huyết thắt lưng (phải và trái), -
Trunci plexus brachialis
thân đám rối thần kinh cánh tay, -
Trunciintestinales
thân mạch bạch huyết ruột non, -
Truncilumbales
thân mạch bạch huyết thắt lưng (phảivà trái), -
Trunciplexus brachialis
thân đám rốithần kinh cánh tay, -
Truncus
thân, huyết quản chất hay cơ quan hình ống khác có chia ra nhiều nhánh phụ, -
Truncus arteriosus
thân động mạch, -
Truncus brachiocephalicus
thân động mạch cánh tay đầu, thân động mạch cánh tay-đầu, -
Truncus celiacus
thân tạng, -
Truncus corpolis callosi
thân thể trai, -
Truncus corporis caliosi
thân thể trai, -
Truncus costocervicalis
thân động mạch gian sườn-cổ, -
Truncus costocervicallis
thân động mạch giãn sườn-cổ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.