- Từ điển Anh - Việt
Trustiness
Mục lục |
/´trʌstinis/
Thông dụng
Danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) tính chất đáng tin cậy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Trusting
/ ´trʌstiη /, như trustful, Từ đồng nghĩa: adjective, believing , confiding , credulous , gullible , innocent... -
Trustingly
Phó từ: tin cậy, tin tưởng, -
Trustless
/ ´trʌstlis /, tính từ, không thể tin được, không trung thành, -
Trustor
người tín thác, người ủy thác, -
Trusts
/ trʌsts /, các quỹ quản thác, -
Trustworthily
Phó từ: Đáng tin cậy, -
Trustworthiness
/ ´trʌst¸wə:ðinis /, danh từ, tính chất đáng tin cậy, -
Trustworthy
/ ´trʌst¸wə:ði /, Tính từ: Đáng tin cậy, xứng đáng với sự tin cậy, Xây... -
Trusty
/ ´trʌsti /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) đáng tin cậy, Danh... -
Truth
/ tru:θ /, Danh từ, số nhiều truths: sự thật, Điều có thực; chân lý, lẽ phải, sự đúng đắn,... -
Truth condition
Danh từ: ( lôgic) điều kiện cho phép khẳng định một phán đoán là thực, -
Truth drug
Danh từ: thuốc được xem là khiến người bị điều tra sẽ nói sự thực (như) truth serum, -
Truth function
hàm chân lý, hàm đúng, -
Truth in advertising
tính trong suốt về quảng cáo, tính trung thực trong quảng cáo, -
Truth in advertising legislation
pháp chế về sự thật trong quảng cáo, -
Truth in lending
tính trung thực khi cho vay, -
Truth in lending law
quy luật thành thật khi cho vay, -
Truth in savings
thành thật trong tài khoản tiết kiệm, -
Truth serum
Danh từ:, -
Truth table
bảng giá trị tin cậy, bảng chân trị, bảng thực trị, bảng thử đúng, bảng chân lý,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.