- Từ điển Anh - Việt
Tryptamine
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(hoá học) triptamin
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tryptic
Tính từ: (sinh vật học) thuộc tripxin, (thuộc, do) tripsin, trypsin, -
Tryptolysis
(sự) phântripton, (sự) tiêu tripton, -
Tryptolytic
(thuộc) phântripton, tiêu tripton, -
Tryptone
tripton, -
Tryptophanemia
triptophan-huyết, -
Tryptophanuria
triptophan-niệu, -
Trysail
/ ´traisəl /, Danh từ: thuyền buồm dọc, Giao thông & vận tải:... -
Trysin
Danh từ: nơi hẹn hò, sự hẹn hò, to keep trysin, giữ lời hẹn, đến nơi hẹn, to break trysin, lỗi... -
Tryst
/ trist /, Ngoại động từ: hẹn hò, hẹn gặp (người yêu), Danh từ:... -
Ts - tangent to spiral (clothoid) curve
điểm nối đầu đường cong, -
Tsar
/ tsa: /, (sử học) vua nga, nga hoàng; sa hoàng (tước hiệu của hoàng đế nước nga trước 1971), z :, danh từ -
Tsarevitch
Danh từ: thái tử nga hoàng, -
Tsarina
Danh từ: tước hiệu của nữ hoàng nước nga; tước hiệu của vợ của sa hoàng, nữ hoàng nước... -
Tsarism
Danh từ: chế độ nga hoàng, chế độ sa hoàng, -
Tsarist
Danh từ: người ủng hộ chế độ nga hoàng, người theo chế độ sa hoàng, Tính... -
Tsaritza
Danh từ:, -
Tscheffkinite
chepkinit, -
Tsetse
/ ´tsetsi /, Danh từ: (động vật học) muỗi xêxê (một loài ruồi vùng nhiệt đới châu phi mang...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.