- Từ điển Anh - Việt
Tub-thumping
Mục lục |
/´tʌb¸θʌmpiη/
Thông dụng
Danh từ
Sự huênh hoang rỗng tuếch (khi nói)
Tính từ
Huênh hoang rỗng tuếch
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tub mill
máy nghiền (kiểu) tang quay, -
Tub truck
xe vận chuyển chậu, xe vận chuyển thùng, -
Tub welding
sự hàn máng, -
Tuba
/ ´tju:bə /, Danh từ: (âm nhạc) kèn tuba (nhạc cụ bằng đồng dài có âm vực thấp), Y... -
Tuba acustica
vòi nhĩ, vòi tai, -
Tuba auditica
vòinhĩ, vòi tai, vòi eustachio, -
Tuba auditiva
vòinhĩ, vòi tai, vòi eustachio, -
Tuba falloppii
vòi tử cung, vòi buồng trứng, vòi fallopio, -
Tuba uterina
vòi tử cung, -
Tubaacustica
vòi nhĩ, vòi tai, vòi eustachio, -
Tubaauditica
vòi nhĩ, vòi tai, vòi eustachio, -
Tubaauditiva
vòi nhĩ, vòi tai, vòi eustachio, -
Tubafalloppii
vòi tử cung, vòi buồng trứng, vòi fallopio, -
Tubal
/ ´tju:bəl /, Tính từ: hình ống, thuộc ống, thuộc vòi, Y học: thuộc... -
Tubal abortion
sảy thai vòi buồng trứng, -
Tubal canal
ống vòi nhĩ, -
Tubal cartilage
sụn vòi nhĩ, -
Tubal colic
cơn đau bụng vòi tử cung, -
Tubal dropsy
tích dịch vòi tử cung, -
Tubal dysmenorrhea
đau kinh bệnh vòi trứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.