- Từ điển Anh - Việt
Tube nest
Mục lục |
Vật lý
bộ ống
hệ thống thiết bị ống
Xây dựng
khối ống
Kỹ thuật chung
bó ống
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tube noise
tiếng ồn của đèn, nhiễu của đèn, -
Tube of air-supported structure
ống (khí nén) của kết cấu bơm hơi, -
Tube of flow
ống dòng, -
Tube of force
ống thông lượng (chứa các đường lực), ống lực, -
Tube pile
cọc ống, -
Tube plate
vách hộp lửa, tôn kéo ống, tôn làm ống, tấm thép để làm ống, lưới ống, -
Tube plug key
que thông ống, -
Tube potential
Nghĩa chuyên nghành: hiệu điện thế đặt vào catôt và anôt của ống phát tia x trong một lần... -
Tube railroad
đường tàu điện ngầm (hình tròn), -
Tube railway
đường sắt ngầm, đường tàu điện ngầm (hình tròn), -
Tube receiver
máy thu có ống, -
Tube rectifier
đèn chỉnh lưu, -
Tube rolling mill
phân xưởng cán ống, máy cán ống, -
Tube scraper
cái nạo làm sạch ống, -
Tube sheet
tấm ống, lưới ống (vách hộp lửa), -
Tube socket
chân cắm đèn, lỗ cắm chân đèn, -
Tube spacing
khoảng cách giữa các ống (nồi hơi và lò ống), khoảng cách giữa ống, -
Tube spanner
clê kiểu ống, -
Tube steel
thép cán ống, thép làm ống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.