- Từ điển Anh - Việt
Tubeless
Mục lục |
/´tju:blis/
Thông dụng
Tính từ
Không cần săm (lốp xe)
Không ống
Không đèn
Chuyên ngành
Ô tô
không có ruột xe (lốp xe)
Điện lạnh
không đèn
không săm
Kỹ thuật chung
bánh đặc
Xem thêm các từ khác
-
Tubeless tire
lốp liền săm, lốp không ruột, lốp không săm, lớp không săm, -
Tubeless tyre
lốp (vỏ) xe không có ruột, lốp không săm, lốp không săm, -
Tuber
/ ´tju:bə /, Danh từ: (sinh vật học) thân củ, củ, nấm cục, nấm truýp, (giải phẫu) bướu, mấu,... -
Tuber annulare
cầunão, -
Tuber anterius hypothalami
củ xám, -
Tuber calcanei
củ gót, -
Tuber cinereum
củ xám, -
Tuber frontale
ụ trán, ụ trán bên, -
Tuber ischiadicum
ụ ngồi, -
Tuber maxillae
ụ lồi của xương hàm, -
Tuber omentale hepatis
củ mạc nối của gan, -
Tuber omentale pancreatis
củ mạc nối củatụy, -
Tuber parietale
ụ đỉnh, -
Tuber starch
tinh bột củ, tinh bột thân củ, -
Tuber vermis
củ thùy giun, -
Tuber zygomaticum
củ gò má, -
Tuberannulare
cầu não, -
Tuberanterius hypothalami
củ xám, -
Tubercle
/ ´tju:bə:kl /, Danh từ: nốt sần; nốt rễ, (y học) u lao, (giải phẫu) lồi gò; củ; mấu, củ... -
Tubercle acoustic
củ thính giác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.