- Từ điển Anh - Việt
Tubular fluorescent lamp
Mục lục |
Xây dựng
đèn huỳnh quang ống
Điện
đèn (huỳnh quang) ống
Xem thêm các từ khác
-
Tubular foundation
móng cọc ống, -
Tubular furnace boiler
nồi hơi lò hình ống, -
Tubular fuse
cầu chảy ống, -
Tubular girder
dầm ống, dầm ống, rầm rỗng, -
Tubular grate
lưới ống thép, -
Tubular heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt kiểu ống, dàn ống trao đổi nhiệt, giàn ống trao đổi nhiệt, ống trao đổi nhiệt, thiết bị trao đổi... -
Tubular heater
thiết bị nung kiểu ống, thiết bị đốt nóng kiểu ống, thiết bị thanh trùng kiểu ống, -
Tubular heating element
phần tử nung hình ống, -
Tubular holder
giá đỡ ống, -
Tubular incandescent lamp
đèn ống nóng sáng, đèn huỳnh quang, -
Tubular journal
ngõng rỗng, -
Tubular leg
chân dạng ống, -
Tubular level
nivô dài, nivô dạng ống, máy thủy chuẩn dạng ống, ống thủy tinh trụ, ống thủy, -
Tubular mast
cột bằng thép ống, cột ống, -
Tubular motor
động cơ dạng ống, -
Tubular neighbo (u) rhood
lân cận hình ống, -
Tubular neighbourhood
lân cận hình ống, -
Tubular nephritis
viêm thận ống, -
Tubular nut driver or spinner
ống tuýp, -
Tubular pasteurizer
thiết bị thanh trùng kiểu ống chùm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.