- Từ điển Anh - Việt
Tubular propeller shaft
Xem thêm các từ khác
-
Tubular quartic
quactic ống, quartic ống, -
Tubular radiator
bộ tản nhiệt hình ống, bộ tản nhiệt kiểu ống, -
Tubular reinforced-filled pile
cọc ống nhồi bê tông, -
Tubular reinforced concrete pile
cọc ống bê-tông cốt thép, -
Tubular respiration
thở ống, -
Tubular rivet
đinh tán ống, đinh tán rỗng, đinh tán rỗng, hình ống, đinh tán rỗng, đinh tán hình ống (rỗng), -
Tubular ruling pen
bút ống, ống (đựng) bản vẽ, -
Tubular scaffold
giàn giáo bằng ống thép, -
Tubular scaffolding
dàn giáo bằng ống thép, giàn giáo dạng ống, -
Tubular section
tiết diện ống, thép hình ống, tiết diện dạng ống, -
Tubular shaft
trục ống, trục hình ống, trục rỗng, -
Tubular shunt
sun dạng ống, -
Tubular soring
lò xo hình ống, -
Tubular sound
tiếng thổi ống, -
Tubular spirit level
ống bọt nước, -
Tubular splice
sự nối khớp, -
Tubular sprayer
vòi phun miệng vòng, -
Tubular stand
trụ ống, -
Tubular steel pile
cọc ống thép, -
Tubular steel scaffolding
giàn giáo bằng thép dạng ống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.