- Từ điển Anh - Việt
Tuned resonating cavity
Xem thêm các từ khác
-
Tuned transformer
máy biến áp được điều hưởng, -
Tuneful
/ ´tju:nful /, Tính từ: có giai điệu vui tai, du dương, êm ái, Từ đồng... -
Tunefully
Phó từ: có giai điệu vui tai, du dương, êm ái, -
Tunefulness
/ ´tjun:fulnis /, danh từ, tính chất du dương, tính chất êm ái, -
Tuneless
/ ´tju:nlis /, Tính từ: không có giai điệu, không du dương, không êm ái; nghe chói tai, không có âm... -
Tunelessly
Phó từ: không có giai điệu, không du dương, không êm ái; nghe chói tai, không chơi, không gảy (nhạc... -
Tunelessness
Danh từ: sự không có giai điệu, sự không du dương, sự không êm ái; sự nghe chói tai, sự không... -
Tuner
/ ´tju:nə /, Danh từ: (nhất là trong từ ghép) người lên dây nhạc cụ (đặc biệt là đàn pianô),... -
Tuner control
điều chỉnh tìm đài, điều chỉnh dò đài, -
Tunery
Danh từ: nghề tiện, Đồ tiện, xưởng tiện, -
Tunesmith
/ ´tju:n¸smiθ /, danh từ, người sáng tác dân ca, -
Tung-oil
dầu trẩu, -
Tung-tree
Danh từ: (thực vật học) cây tung (cây cho dầu, cùng loại với trầu) (như) tung, -
Tung oil
Danh từ: dầu tung, dầu tung, -
Tunga
bọ chét ở châu mỹ và châu phi, -
Tungar rectifier
đèn chỉnh lưu tungar, -
Tungar tube
đèn tunga (dùng như bộ chỉnh lưu trong bộ nạp pin), -
Tungiasis
bệnh da do bọ tunga penetrans, -
Tungstate
Danh từ: (hoá học) vonfamat, vonfamat,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.