- Từ điển Anh - Việt
Tunic
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Áo của bộ quân phục (áo vét mặc khít người thuộc bộ đồng phục của cảnh sát, binh lính..)
Áo dài thắt ngang lưng (áo ngoài chùng, (thường) không có ống tay, trùm đến tận đầu gối và đôi khi thắt lưng bằng dây lưng (như) người cổ Hy lap và La mã mặc)
Áo dài thắt ngang lưng (dài đến mông, có ống tay hở mà phụ nữ hoặc thiếu nữ mặc trùm lên quần hoặc váy)
(giải phẫu); (thực vật học) áo, vỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tunica
/ ´tju:nikə /, Danh từ: Áo, vỏ, Y học: áo (lớp hay màng bao bọc một... -
Tunica adventitia
lớp ngoài động mạch, áo ngoài, -
Tunica adventitia esophagi
lớpngoài thực quản, -
Tunica albuginea
lớp vỏ trắng, -
Tunica albuginea corporum cavernosorum
lớp vỏ trắng của thể hang, -
Tunica albuginea testis
lớp bao trắng của tinh hoàn, -
Tunica conjunctiva
màng kết mạc, -
Tunica conjunctiva bulbi
màng kết mạc nhãn cầu, -
Tunica conjunctiva bulbi oculi
màng kết mạc nhãn cầu, -
Tunica conjunctiva palpebrarum
màng kết mạc mi mắt, -
Tunica fibrosa
lớp xơ, bao xơ, -
Tunica fibrosa bulbi
lớp bao xơnhãn cầu, -
Tunica fibrosa hepatis
bao xơ của gan, -
Tunica fibrosa ilenis
bao xơ của lách, -
Tunica fibrosa lienis
bao xơ của lách, -
Tunica interna bulbi
lớp trong nhãn cầu, -
Tunica interna burbi
lớp trong nhãn cầu, -
Tunica interna thecae folliculi
tuyếnkẽ buồng trứng, -
Tunica intima vasorum
màng trong mạch, áo trong, -
Tunica media vasorum
màng giữ mạch, áo giữa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.