- Từ điển Anh - Việt
Tunnel heading
Xem thêm các từ khác
-
Tunnel ice-cream hardening
sự tôi cứng kem trong tunnel (hầm), tôi cứng kem trong hầm, -
Tunnel intake
công trình lấy nước kiểu đường hầm, -
Tunnel invert
tấm đáy đường hầm, -
Tunnel kiln
lò tun-nen, lò (kiểu) đường hầm, lò kiểu hầm, -
Tunnel laying out
sự định vị đường hầm, sự định vị tunen, -
Tunnel lehr
lò hầm ủ kính, -
Tunnel lighting
sự chiếu sáng đường hầm, -
Tunnel liner
máy ốp mặt hầm, -
Tunnel lining
lớp ốp mặt hầm, vỏ đường hầm, vỏ hầm, vỏ tunen, tunnel lining mounting machine, máy gắn lớp vỏ đường hầm -
Tunnel lining machine
máy ốp mặt hầm, -
Tunnel lining mounting machine
máy đặt vì chống lò, máy gắn lớp vỏ đường hầm, -
Tunnel method
phương pháp lò bằng, -
Tunnel mouth
miệng hầm, cửa tunen, -
Tunnel niche
ngách đường hầm, ngách tunen, -
Tunnel of urban underground railway
đường (hầm), xe điện ngầm trong thành phố, -
Tunnel opening
cửa tunen, miệng ống, -
Tunnel pasteurizer
thiết bị thanh trùng kiểu ống, -
Tunnel piercing
sự đào đường hầm, -
Tunnel portal
cửa hầm, cửa tu-nen, -
Tunnel refrigeration
làm lạnh trong hầm, sự làm lạnh kiểu hầm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.