- Từ điển Anh - Việt
Tunnel vault
Mục lục |
Xây dựng
mái vòm trên đỉnh hầm
vòm tunen
Kỹ thuật chung
vòm trụ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tunnel vision
Danh từ: thị trường hình ống (tình trạng thị lực bị giảm sút hoặc mất hoàn toàn ở tất... -
Tunnel waterway channel
kênh ngầm, rãnh tunen, -
Tunnel work
tuôcnơvit, -
Tunnelanemia
thiếu máu giun móc, -
Tunneled aqueduct
máng nước kiểu đường hầm, -
Tunneling
truyền đa giao thức, truyền liên mạng, đào lò, mở lò, sự khoét hầm, sự làm đường hầm, sự xuyên hầm, hiệu ứng tunen,... -
Tunneling caisson
két ngầm, -
Tunneling effect
hiệu ứng chui hầm, hiệu ứng đường hầm, hiệu ứng tunen, -
Tunneling formwork
ván khuôn hầm, -
Tunneling gang
đội đào đường hầm, -
Tunneling machine
máy đào đường hầm, máy đào tunen, máy khoét hầm, -
Tunneling mode
kiểu (dao động) chui hầm, chế độ chui hầm, chế độ rò, -
Tunneling ray
tia chui hầm, -
Tunneling shield
khiên đào đường hầm, máy đào vỏ lò, -
Tunneling team
đội đi lò, tổ đi lò, -
Tunneller
/ ´tʌnələ /, Danh từ: thợ đào đường hầm, máy đào đường hầm, Xây... -
Tunnelling
hệ thống đường hầm, sự chui hầm, sự đào đường hầm, hệ thống đường hầm, sự đào đường hầm, sự làm đường... -
Tunnelling machine
máy đào đường hầm, -
Tunnelling mode
kiểu (dao động) chui hầm, chế độ chui hầm, chế độ rò,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.