- Từ điển Anh - Việt
Turbostrain
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Giao thông & vận tải
sức kéo tuabin
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Turbot
/ ´tə:bət /, Danh từ: (động vật học) cá bơn (loại cá nước ngọt lớn ở châu Âu có thân dẹt),... -
Turbovessel
tàu chạy tuabin, -
Turbplate
đĩa quay, -
Turbulence
/ ˈtɜrbyələns /, Danh từ: sự hỗn loạn; sự bất an, sự náo động, sự nhiễu loạn, sự chuyển... -
Turbulence-generating
lưới gây chảy rối, -
Turbulence chamber
buồng đốt tạo xoáy, phòng xoáy lốc, -
Turbulence combustion chamber
buồng đốt tạo xoáy, -
Turbulence guide of air stream
thiết bị tạo xoáy luồng không khí, -
Turbulence promoter
bộ tạo dòng chảy rối, -
Turbulence resistance
sức chống xoáy, sức cản xoáy, -
Turbulence ring
vòng tạo xoáy, -
Turbulent
/ ´tə:bjulənt /, Tính từ: hỗn loạn, thay đổi bất thường (về không khí, nước), náo loạn,... -
Turbulent air
không khí nhiễu động, -
Turbulent air distribution panel
panen phân phối không khí (kiểu) tạo xoáy, -
Turbulent boundary layer
lớp biên chảy rối, lớp biên rối loạn, -
Turbulent boundary layer friction
ma sát biên rối, -
Turbulent burner
mỏ đèn hỗn hợp, -
Turbulent convection
đối lưu rối, sự đối lưu rối, -
Turbulent curing
dòng rối, -
Turbulent diffusion
sự khuếch tán độ rối, sự khuếch tán rối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.