- Từ điển Anh - Việt
Turn-around
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác turn-round
Danh từ
Sự thay đổi hoàn toàn (từ một tình hình rất xấu sang một tình hình rất tốt..)
Quá trình bốc dỡ hàng (về tàu thủy, máy bay)
Kỹ thuật chung
sự quay tròn
sự quay vòng
Xem thêm các từ khác
-
Turn-around inspection
sự kiểm tra tại trạm quay vòng, -
Turn-around terminal
trạm quay đầu máy, -
Turn-around time
thời gian phản hồi, -
Turn-based strategy game
trò chơi chiến thuật theo lượt, -
Turn-buckle
đai ốc siết, -
Turn-buckle nut
đai ốc căng, -
Turn-down
/ ´tə:n¸daun /, tính từ, gập xuống, bẻ xuống (cổ áo), danh từ, sự bác bỏ, sự không thừa nhận (một đề nghị...), sự... -
Turn-in rate
độ quay, -
Turn-key type building
nhà kiểu chìa khóa trao tay, -
Turn-knob
núm vặn, -
Turn-of-nut method
phương pháp "xoay đai ốc", -
Turn-off
/ ´tə:n¸ɔf /, Kỹ thuật chung: sự ngắt trễ, -
Turn-off delay
độ trễ cắt, sự không ngắt tức thời, sự ngắt trễ, -
Turn-off time
thời gian ngắt, -
Turn-on
/ ´tə:n¸ɔn /, Danh từ: (thông tục) người (vật) kích động; người (vật) làm cho ai bị kích... -
Turn-on delay
độ trễ khi bật máy, -
Turn-on pulse
bật máy, -
Turn-on stability time
thời gian ổn định mở máy, -
Turn-on time
thời gian đóng máy, -
Turn-on voltage
điện áp đóng mạch, điện áp mồi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.