- Từ điển Anh - Việt
Turnable bridge
Xem thêm các từ khác
-
Turnable bridge: turning bridge
cầu quay, -
Turnagain
Danh từ: (âm nhạc) đoạn điệp, -
Turnaround
/ ´tə:nə¸raund /, Giao thông & vận tải: sự bay vòng (thiết bị bay), sự bay vòng quanh,Turnaround document
tài liệu quay vòng,Turnaround loop
đường quay xe (vòng quay đầu xe),Turnaround sequence
dãy quay vòng,Turnaround system
hệ thống quay vòng,Turnaround time
thời hạn đảo ngược, thời gian quay vòng (tàu),Turnback
/ ´tə:n¸bæk /, Danh từ: người hèn nhát, người đào ngũ, người phản bội, Kỹ...Turnbtton
chốt cửa,Turnbuckle
Danh từ: (kỹ thuật) đai ốc siết, bộ căng, bộ căng bằng vít, hộp căng bằng ren, khớp căng...Turnbuckle screw
vít vặn tăng đơ,Turnbuckle sleeve
ốc lót đai ốc siết,Turnbutton
chốt cửa,Turncoat
/ ´tə:n¸kout /, Danh từ: kẻ xoay chiều, kẻ phản bội theo hàng ngũ đối lập, Từ...Turncock
/ ´tə:n¸kɔk /, Danh từ: người trông nom việc mở máy nước (trong thành phố),Turndown service
phục vụ đầu hôm,Turned
Tính từ: Được tiện, mài gọt láng bóng, ( a man turned fifty) một người quá năm mươi, (ngành...Turned-on
Tính từ: (thông tục) thích cái mới hộp mốt,Turned boll
bulông chế tạo chính xác (đầu 6 cạnh),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.