- Từ điển Anh - Việt
Turned screw
Xem thêm các từ khác
-
Turned washer
vòng đệm xoay, -
Turned work
nghề tiện đá, gỗ (có dạng tròn), -
Turner
/ ´tə:nə /, Danh từ: thợ tiện, vận động viên thể dục, Xây dựng:... -
Turner's lathe
máy tiện, -
Turnery
/ ´tə:nəri /, Danh từ: xưởng tiện; nghề tiện; đồ tiện, Cơ - Điện... -
Turning
/ ´tə:niη /, Danh từ: sự quay, sự xoay, sự đổi chiếu, sự đổi hướng, chỗ ngoặt, chỗ rẽ,... -
Turning-along
sự tiện dọc, -
Turning-and-boring mill
máy tiện đứng, -
Turning-and-horning lathe
máy tiện đứng, -
Turning-circle
Danh từ: vòng tròn nhỏ nhất trong đó một chiếc xe có thể quay đầu được, -
Turning-off
sự cắt, sự ngắt, -
Turning-point
/ ´tə:niη¸pɔint /, danh từ, bước ngoặt; thời điểm diễn ra sự thay đổi quyết định, thời điểm diễn ra sự phát triển... -
Turning along
Danh từ: sự tiện dọc, -
Turning angle
góc quay, -
Turning area
khoảng tránh, đường tránh, -
Turning attachment
đồ gá hiệu chuẩn, đồ gá sửa, -
Turning barrier
bộ phận chắn kiểu xoay, -
Turning basin
vùng để quay tàu (ở cảng), bể đổi hướng, bể xoay tròn, -
Turning between centers
sự tiện giữa các tàu, -
Turning between centres
sự tiện giữa các tàu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.