- Từ điển Anh - Việt
Turps
Mục lục |
/tə:ps/
Thông dụng
Danh từ
(thông tục) dầu thông (như) turpentine
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
tính dầu thông
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Turquoise
/ ´tə:kwɔiz /, Danh từ: ngọc lam (loại đá quý màu xanh lam hơi lục), màu ngọc lam (như) turquoise... -
Turquoise blue
Danh từ: màu ngọc lam (như) turquoise, -
Turrelite
turingit, -
Turret
/ ´tʌrit /, Danh từ: tháp nhỏ, tháp canh (phần trang trí cho toà nhà), (quân sự) tháp pháo (nơi đặt... -
Turret-lathe
Danh từ: (kỹ thuật) máy tiện rơvonve, -
Turret-screw machine
máy rơvonve tự động, máy tiện rơvonve, -
Turret-slide rest
bàn trượt đầu rơvonve, -
Turret-type drilling machine
máy khoan có đầu rơvonve, -
Turret carriage
bàn dao rơvonve, bàn dao rơvonve, -
Turret chucking machine
máy tiện rơvonve có mâm cặp, -
Turret cutting lathe
máy tiện đứt, automatic turret cutting lathe, máy tiện đứt tự động -
Turret drill
máy khoan rơvonve, -
Turret head
đầu rơvonve, đầu rơvonve, bàn dao rơvonve, turret head drilling machine, máy khoan (có đầu) rơvonve, turret head indexing position, vị... -
Turret head drilling machine
máy khoan (có đầu) rơvonve, -
Turret head indexing position
vị trí tọa độ ở đầu rơvonve, -
Turret lathe
máy tiện rơvone, máy tiện vô tâm, máy tiện rêvonve, máy tiện rơvonve, máy tiện rơvonve, saddle-type turret lathe, máy tiện rơvonve... -
Turret machine
máy có đầu rơvonve, máy tiện rơvonve, automatic turret machine, máy tiện rơvonve tự động -
Turret nut
đai ốc hoa, -
Turret punching machine
máy đột (lỗ) rơvonve, -
Turret saddle
giá dao dọc, giá dao rơvonve,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.