- Từ điển Anh - Việt
Turtle-backed
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Lồi; phồng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Turtle-backnail
móng mu rùa, -
Turtle-dove
/ ´tə:tl¸dʌv /, Danh từ: (động vật học) cu gáy (loại chim bồ câu rừng nhận biết được ở... -
Turtle-neck
Danh từ: cổ cao, cổ lọ (áo len), -
Turtle-neck sweater
Danh từ: Áo lót chui đầu cổ cao, -
Turtle-necked
Tính từ: có cổ cao, có cổ lọ (áo len), a turtle-necked sweater, áo len dài tay cổ lọ -
Turtle-shell
Danh từ: như tortoise-shell, -
Turtle graphics
đồ họa con rùa, -
Turtle meat
thịt rùa, -
Turtleneck
áo cao cổ, áo cổ lọ (áo len), áo cổ rùa, -
Turtler
Danh từ: người câu rùa, người bắt rùa, -
Turtling
Danh từ: việc bắt rùa, -
Turves
Danh từ số nhiều của .turf: như turf, -
Tuscan
/ ´tʌskən /, Danh từ: ( tuscan) người xứ toscan, ( tuscan) phương ngữ toscan của italia, ( tuscan) ngôn... -
Tuscan column
cột thức tu-xcan, -
Tuscan order
phong cách kiến trúc tuxcan (cột), thức toxcan, thức tuscan, -
Tuscan style
phong cách kiến trúc tuxcan, -
Tuscarora
Danh từ: ( tuscarora) người tuscarora (da đỏ ở khu vực nữu ước), ( tuscarora) tiếng tuscarora, -
Tush
/ tʌʃ /, danh từ, người câu rùa, người bắt rùa, Từ đồng nghĩa: noun, buttock , derri -
Tusk
/ tʌsk /, Danh từ: (động vật học) ngà (voi); răng nanh (lợi lòi), răng (cào, bừa...), Ngoại... -
Tusk tenon
mộng có răng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.