- Từ điển Anh - Việt
Twelfth cranial nerve
Xem thêm các từ khác
-
Twelfth day
Danh từ: ( twelfth day) ngày thứ mười hai sau lễ giáng sinh (ngày 6 tháng 1), -
Twelfth man
Danh từ: ( twelfth man) đấu thủ dự bị (trong cricket), -
Twelfth nerve
dây thần kinh sọ xi, -
Twelfth night
Danh từ: ( twelfthỵnight) Đêm thứ mười hai (đêm trước ngày lễ chúa hiện, trước đây có mở... -
Twelfthnerve
dây thầnkinh sọ xi, -
Twelve
/ twelv /, Tính từ: mười hai, (trong tính từ ghép) có mười hai cái gì đó, Danh... -
Twelve cylinder engine
động cơ 12 xi lanh, -
Twelve foot equivalent unit
đơn vị (công-ten-nơ) dài tương đương 20 thước anh, -
Twelve months rule
quy tắc mười hai tháng, -
Twelve row punched card
thẻ đục lỗ mười hai hàng, -
Twelvefold
/ ´twelv¸fould /, Tính từ & phó từ: gấp mười hai lần, -
Twelvemo
/ ´twelv¸mou /, Danh từ, số nhiều twelvemos: khổ 12 (tờ giấy), -
Twelvemonth
/ ´twelv¸mʌnθ /, Danh từ: một năm, for nearly a twelvemonth, đã gần một năm, this day twelvemonth, ngày... -
Twelver
/ ´twelvə /, danh từ, (từ lóng) đồng silinh, -
Twencenter
/ ´twen¸sentə /, danh từ, (thông tục) người của thế kỷ hai mươi, -
Twenteith
Toán & tin: thứ hai mươi, một phần hai mươi, -
Twenties
/ 'twentiz /, Danh từ, số nhiều .twenties: những năm hai mươi, tuổi giữa 20 và 29, -
Twentieth
/ ´twentiiθ /, Tính từ: thứ hai mươi, Danh từ: một phần hai mươi,... -
Twenty
/ 'twenti /, Tính từ: hai mươi, (trong tính từ ghép) có hai mươi cái gì đó), Danh... -
Twenty- day period
thời khoảng 20 ngày (ở hoa kỳ),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.