- Từ điển Anh - Việt
Twenty pence
Xem thêm các từ khác
-
Twentyfold
/ ´twenti¸fould /, tính từ & phó từ, gấp hai mươi lần, -
Twerking
twerking is a frequently used slang word among young african americans. to twerk is to dance sexually, grinding oneself against the partner., -
Twerp
/ twə:p /, như twirp, Từ đồng nghĩa: noun, pup , puppy -
Twi-
tiền tố, hai; gấp đôi; hai lần, twi-headed, hai đầu -
Twibil
búa hai đầu, -
Twibill
/ ´twai¸bil /, Danh từ: rìu chiến đấu có hai lưỡi ở một đầu cán, Xây... -
Twice
/ twaɪs /, Phó từ: hai lần, gấp hai, gấp đôi, Toán & tin: gấp... -
Twice-laid
/ ´twais¸leid /, tính từ, làm bằng những mảnh đã cũ, -
Twice-told
/ ´twais¸tould /, tính từ, ai cũng biết vì lặp lại nhiều lần, a twice-told tale, một câu chuyện đã kể nhiều lần -
Twice-told tale
Thành Ngữ:, twice-told tale, chuyện cũ rích -
Twice (three times...) as much
Thành Ngữ:, twice ( three times ...) as much, bằng hai (ba...) chừng nầy, gấp hai (ba...) thế -
Twice over
Thành Ngữ:, twice over, không chỉ có một lần mà hai -
Twice size
kích thước tăng gấp đôi, -
Twicer
/ ´twaisə /, danh từ, thợ sắp chữ kiêm thợ in, (từ lóng) người ngày chủ nhật đến nhà thờ cả sáng lẫn chiều, -
Twiddle
/ twidl /, Danh từ: sự xoay nhẹ, sự vặn nhẹ; sự quay tròn, nét quay tròn, dấu quay tròn, Động... -
Twiddled
, -
Twiddly
Tính từ: (thông tục) lóng ngóng, vụng (trong việc cầm nắm, chơi..), the twiddly bits at the end of... -
Twig
/ twig /, Danh từ: cành con, nhánh con, que dò mạch nước, (điện học) dây nhánh nhỏ, (giải phẫu)... -
Twigged
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.