- Từ điển Anh - Việt
Twist drill with straight shank
Xem thêm các từ khác
-
Twist factor
hệ số xoắn, -
Twist gimlet
mũi khoan quay, choòng xoay, -
Twist grip
kẹp xoắn, -
Twist joint
mối nối xoắn, sự nối vặn, sự nối xoắn, -
Twist linking device
dụng cụ cắt xúc xích, -
Twist method
phương pháp xoắn (trong dò cáp hỏng), -
Twist moment
mômen gây xoắn, -
Twist of the field lines
sự xoắn của các đường sức trường, -
Twist of the wrist
Thành Ngữ:, twist of the wrist, trò khéo tay; sự khéo léo -
Twist step of a cable
bước xoắn của sợi thép trong bó xoắn, -
Twist warp
sự vênh, sự cong vênh, -
Twist with shear
sự xoắn trượt, -
Twisted
được xoắn được vặn, bện, bị xoắn, vặn, xoắn [bị xoắn], Từ đồng nghĩa: adjective, awry... -
Twisted-pair Distributed Data Interface (TDDI)
giao diện dữ liệu phân bố theo đôi dây xoắn, -
Twisted-pair cable
cáp xoắn hai sợi, -
Twisted-pair wire
dây xoắn đôi, -
Twisted-wire mesh
lưới đan, lưới tết, -
Twisted Pair (TP)
đôi dây xoắn, -
Twisted Pair Attachment Unit (TPAU)
khối ghép đôi dây xoắn, -
Twisted Pair Distributed Data Interface (TPDDI)
giao diện dữ liệu phân bố theo đôi dây xoắn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.