- Từ điển Anh - Việt
Two-dimensional state of stress
Mục lục |
Kỹ thuật chung
trạng thái ứng suất phẳng
Xây dựng
trạng thái ứng suất phẳng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Two-dimensional state of stresses
trạng thái ứng suất 2 chiều, trạng thái ứng suất phẳng, -
Two-dimensional state of tension
trạng thái ứng suất phẳng, -
Two-dimensional storage
bộ nhớ hai chiều, -
Two-dimensional stress
trạng thái ứng suất phẳng, trạng thái ứng suất thẳng, (trạng thái) ứng suất phẳng, -
Two-dimensional structures
kết cấu phẳng, -
Two-dimensional superconducting layer
lớp siêu dẫn hai chiều, lớp siêu dẫn phẳng, -
Two-dimensional system
hệ phẳng, -
Two-dimensional thermal field
trường phẳng nhiệt độ, -
Two-dimensional truss
giàn 2 chiều, giàn phẳng, -
Two-direction joist
dầm đặt theo hai phương, -
Two-direction printing
sự in theo hai hướng, -
Two-directional air flow
dòng không khí hai hướng, -
Two-disc
hai đĩa, -
Two-disc clutch
khớp ly hợp hai đĩa, -
Two-disk clutch
khớp ly hợp hai đĩa, -
Two-division method of brick-laying
phương pháp xây hai đoạn, -
Two-dollar broker
người môi giới hai đô-la, -
Two-door domestic refrigerator
tủ lạnh gia đình hai buồng, tủ lạnh gia đình hai cửa, tủ lạnh gia đình hai cửa (ngăn, buồng), tủ lạnh gia đình hai ngăn,... -
Two-edged
/ ´tu:´edʒd /, tính từ, hai lưỡi (dao, thanh kiếm..), hai lưỡi, hai mặt (lý lẽ...), hai mép -
Two-electron innermost shell
vỏ trong cùng hai electron,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.