- Từ điển Anh - Việt
Two-element meter
Xem thêm các từ khác
-
Two-element relay
rơle hai phần tử, -
Two-engined
Tính từ: có hai động cơ, có hai máy, có hai động cơ, có hai máy, 2 động cơ, -
Two-entry cavity
hốc hai lối vào, -
Two-envelope bidding
Đấu thầu hai túi hồ sơ, là phương thức đấu thầu mà nhà thầu nộp đề xuất về kỹ thuậtvà đề xuất về giá trong... -
Two-equal spans continuos slab bridge
cầu bản liên tục có 2 hai nhịp bằng nhau, -
Two-exchange market system
chế độ hai loại thị trường hối đoái, -
Two-faced
Tính từ: lừa lọc, giả dối, lá mặt lá trái, không đáng tin cậy (người), lá mặt lá trái,... -
Two-family house
nhà hai căn hộ, -
Two-faw chuck
mâm cặp vạn năng, -
Two-figure inflation
two-digit inflation, -
Two-fisted
/ ´tu:´fistid /, tính từ, nghị lực (người), khéo léo (người), -
Two-flight escalator
cầu thang cuốn hai chân, -
Two-fluid cell
pin hai dung dịch, pin có hai chất lỏng, -
Two-fold window
cửa sổ hai cánh, -
Two-footed
/ ´tu:´futid /, tính từ, hai chân, -
Two-frequency
hai tần số, -
Two-frequency calling channel
đường kênh (có) hai tần số dùng để gọi điện, -
Two-frequency channel
kênh hai tần số, đường điện thoại song kênh, đường kênh (có) hai tần số, -
Two-frequency radio relay system
hệ chuyển tiếp vô tuyến hai tần, -
Two-frequency signaling
sự báo hiệu hai tần,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.