- Từ điển Anh - Việt
Two-levelled
Xem thêm các từ khác
-
Two-lifetime guarantee
bảo đảm lần thứ hai chất lượng sản phẩm, -
Two-light window
cửa sổ 2 cánh, -
Two-line traffic
sự giao thông hai làn đường, -
Two-lipped end mill
dao phay ngón hai lưỡi (phay rãnh và rãnh then), -
Two-man flask
khung lớn, -
Two-masted
có hai cột buồm, Tính từ: (hàng hải) có hai cột buồm, -
Two-master
thuyền hai cột buồm, Danh từ: (hàng hải) thuyền hai cột buồm, -
Two-motor system
hệ thống 2 động cơ, -
Two-name paper
phiếu khoán hai tên, tín phiếu hai tên, -
Two-neck bottle
bình hai cổ, -
Two-nerved
Tính từ: hai gân (lá), -
Two-nucleon system
hệ hai nuclon, -
Two-out-five test
sự đánh giá cảm quan hai mẫu trong số năm mẫu, -
Two-out-of-five code
mã hai trên năm, mã hai trong năm, -
Two-pack
hai bó, hai gói, hai lô, hai thành phần, two-pack paint, loại sơn (được pha trộn từ) hai thành phần, two-pack primer, ngòi nổ hai... -
Two-pack adhesive
chất dính hai phần, keo hai phần, -
Two-pack paint
loại sơn (được pha trộn từ) hai thành phần, -
Two-pack primer
ngòi nổ hai thành phần, -
Two-panelled door
cửa hai ván pa-nô, -
Two-paper spread
quảng cáo chiếm trọn hai trang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.