- Từ điển Anh - Việt
Two-part
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Hai phần
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Two-part bearing
ổ ghép, ổ tháo được, -
Two-part code
mã hai phần, -
Two-part line tackle
palăng 2 nhánh, -
Two-part tariff
biểu giá (điện) hai thành phần, biểu giá hai thành phần (giá nhị thức), bảng giá hai phần, -
Two-party
Tính từ: có hai đảng chính, two-party system, chế độ hai đảng -
Two-party loan
tiền cho vay hỗ tương (có hai bên trách nhiệm), -
Two-pass compiler
bộ biên dịch hai lần, -
Two-pass condenser
dàn ngưng (có) hai dòng, giàn ngưng (có) hai dòng, giàn ngưng (có) hai lối, -
Two-person game
trò chơi hai người, -
Two-phase
Tính từ: (điện học) hai pha, nhị tướng, hai pha, two-phase circuit, mạch nhị tướng -
Two-phase alternating-current circuit
mạch dòng xoay chiều hai pha, -
Two-phase carburetor
caburatơ hai pha, -
Two-phase carburettor
caburatơ hai pha, -
Two-phase circuit
mạch điện hai pha, mạch hai pha, mạch nhị tướng, -
Two-phase controller
bộ điều khiển hai pha, -
Two-phase cooling
sự làm nguội hai pha, làm lạnh hai pha, sự làm lạnh hai pha, -
Two-phase current
dòng điện hai pha, -
Two-phase five-wire system
hệ năm dây hai pha, -
Two-phase flow
dòng chảy hai pha (của hêli ii), sự lưu thoát hai pha, dòng chảy hai pha,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.