- Từ điển Anh - Việt
Two-stage cascade refrigeration system
Xem thêm các từ khác
-
Two-stage centrifugal compressor
máy nén ly tâm hai cấp, máy nén tuabin hai cấp, -
Two-stage centrifugal pump
bơm ly tâm hai tầng, -
Two-stage circuit
sơ đồ (vòng tuần hoàn) hai cấp, sơ đồ hai cấp, vòng tuần hoàn hai cấp, -
Two-stage compression
nén hai cấp, sự nén hai cấp, -
Two-stage compression refrigerating plant
hệ (thống) lạnh nén hơi hai cấp, trạm nén hơi hai cấp, -
Two-stage compression refrigerating plant (system)
trạm lạnh nén hơi hai cấp, -
Two-stage compression refrigerating system
hệ (thống) lạnh nén hơi hai cấp, trạm nén hơi hai cấp, -
Two-stage compressor
máy nén hơi hai cấp, máy nén hai cấp, -
Two-stage cycle
chu trình hai cấp, -
Two-stage demagnetization
khử từ hai cấp, sự khử từ hai cấp, -
Two-stage design
cấu tạo hai cấp, kết cấu hai cấp, thiết kế hai cấp, -
Two-stage design (practice)
sự thiết kế (theo) hai giai đoạn, -
Two-stage drying
sự sấy hai bậc, -
Two-stage evaporative cooling
làm lạnh bay hơi (khuếch tán) hai cấp, -
Two-stage excavation method
phương pháp đào hai tầng, phương pháp đào tunen kiểu bỉ, -
Two-stage expansion
giãn nở hai cấp, sự dãn nở hai cấp, -
Two-stage filter
bộ lọc hai giai đoạn, thiết bị lọc kép, -
Two-stage fuel filter
bộ lọc nhiên liệu hai tầng, -
Two-stage generator
bình sinh hơi hai cấp (của máy lạnh hấp thụ), -
Two-stage methane tank
bể mêtan hai tầng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.