- Từ điển Anh - Việt
Two-stage refrigerating system
Mục lục |
Điện lạnh
hệ (thống) lạnh hai cấp
Kỹ thuật chung
trạm lạnh hai cấp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Two-stage refrigeration
làm lạnh hai cấp, sự làm lạnh hai cấp, -
Two-stage relay
rơle hai tầng, -
Two-stage sample
mẫu hai tầng, -
Two-stage sampling
cách lấy mẫu hai giai đoạn, -
Two-stage servo-system
hệ secvo hai bước, -
Two-stage sterilization
sự tiệt trùng hai bước, -
Two-stage throttling
sự tiết lưu hai cấp, tiết lưu hai cấp, -
Two-stage vapour compression cycle
chu trình nén hơi hai cấp, -
Two-star
Tính từ: hai sao (khách sạn), -
Two-star compartment
ngăn (lạnh đông) hai sao (-120c), ngăn (lạnh đông) hai sao (-12độ c), -
Two-star marking
ký hiệu hai sao (tủ lạnh), -
Two-star refrigerator
tủ lạnh hai sao, -
Two-start screw
vít hai đầu mối, -
Two-start thread
ren hai đầu mối, ren kép, -
Two-station indexing table
bàn đánh dấu hai vị trí, -
Two-step
/ ´tu:´step /, Danh từ: Điệu múa nhịp hai bốn, nhạc cho điệu múa nhịp hai bốn, Tính... -
Two-step Approval Process (ETSI) (TAP)
quá trình phê chuẩn hai bước (etsi), -
Two-step action control
điều chỉnh (tác động) hai vị trí, -
Two-step action element
phần tử tác động hai bước, -
Two-step control
điểu chỉnh (tác động) hai vị trí, điều chỉnh hai bước, sự điều khiển hai bước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.