- Từ điển Anh - Việt
Tying
Mục lục |
/´taiiη/
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trùm tư bản, vua tư bản
(sử học) tướng quân ( Nhật bản)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tying clause
điều khoản bán kèm, điều khoản phụ kèm, -
Tying contract
hợp đồng ràng buộc, hợp đồng bán có điều kiện, hơp đồng bán kèm, hợp đồng bán kèm, hợp đồng cột chặt, hợp đồng... -
Tying of input
hạn chế đầu vào, -
Tying of product
bán kèm sản phẩm, -
Tying wire
sợi thép buộc, -
Tyke
/ taɪk /, Danh từ: (thông tục) con chó pha, con chó cà tàng, (thông tục) người không ra gì; đồ... -
Tyler screen
sàng tyler, -
Tyler standard sieves
bộ sàng chuẩn tyler (để xác định thành phần cỡ hạt), -
Tyloma
chai, dày sừng, tăng sừng hóa, -
Tylosis
chai, sự tạo chai, -
Tylosis ciliaris
dày mì, -
Tylosis linguae
chứng bạch sản lưỡi, -
Tymbal
như timbal, -
Tympan
/ ´timpən /, Danh từ: màng, (giải phẫu) màng nhĩ, (xây dựng) mặt hồi, màng trống; mặt trống,... -
Tympan-
(tympano-) prefix chỉ 1 . màng nhĩ 2. tai giữa., -
Tympana
Danh từ số nhiều của .tympanum: như tympanum, -
Tympanal
Tính từ (như) .tympanic: thuộc tai giữa, thuộc màng thính (côn trùng), thuộc màng nhĩ, Y... -
Tympanectomy
phẫu thuật cắt bỏ màng giữa, -
Tympania
(sự) chướng bụng, -
Tympanic
/ tim´pænik /, Tính từ: như tympanal, tympanic membrane, màng nhĩ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.